Một Cây Cho Đi
Một Cuộc Đời Thay Đổi!

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương: pháp lý, kỹ thuật, thị trường

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương là lời giải để chuẩn hóa kỹ thuật, chia sẻ rủi ro và nâng cao sức mạnh đàm phán, kết nối nông hộ với doanh nghiệp chế biến – phân phối thông qua quy trình kiểm soát nội bộ, truy xuất minh bạch và lộ trình chứng chỉ nhóm phù hợp điều kiện lâm nghiệp Việt Nam.


Tổng quan mô hình hợp tác xã trồng đàn hương

Vì sao mô hình hợp tác xã trồng đàn hương phù hợp chuỗi giá trị lâm nghiệp

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương cho phép gom nhu cầu dịch vụ kỹ thuật, giống, vật tư và tiêu thụ đầu ra vào một đầu mối có năng lực điều phối. Khi cây đàn hương là loài bán ký sinh, phụ thuộc cây ký chủ và quản trị nước – thoát thủy, các quyết định đồng bộ về thiết kế đồng ruộng, lựa chọn cây ký chủ, lịch chăm sóc theo pha sinh trưởng sẽ giảm đáng kể sai lệch giữa hộ, từ đó chuẩn hóa năng suất và chất lượng. Mặt khác, HTX tạo “lực kéo” cho đầu tư hạ tầng như hệ thống mương tiêu, đường công vụ, kho sấy – bảo quản, giúp chi phí bình quân mỗi hộ giảm—nhất là ở giai đoạn chi phí chăm sóc đàn hương năm đầu vốn nhạy với sai số vận hành—mà vẫn giữ được tiêu chuẩn kỹ thuật.

Trong khâu thương mại, HTX đóng vai trò tập hợp sản lượng, đàm phán hợp đồng bao tiêu, quản lý chất lượng lô hàng và truy xuất. Tín hiệu giá – tiêu chuẩn được truyền ngược về đồng ruộng nhanh và nhất quán. Cùng với đó, cơ chế phân phối lợi ích minh bạch khiến nông hộ yên tâm gắn bó dài hạn, điều kiện tiên quyết khi thời gian kiến thiết của đàn hương kéo dài. Vì vậy, định vị mô hình hợp tác xã trồng đàn hương như “xương sống” của chuỗi giá trị là lựa chọn mang tính hệ thống chứ không chỉ là giải pháp tổ chức.

Vị trí của HTX trong kiến trúc chuỗi: từ giống đến chế biến sâu

Trong kiến trúc chuỗi, ban kỹ thuật HTX chịu trách nhiệm tiêu chuẩn giống và quy trình vườn ươm; tổ hiện trường quản trị lập địa, trồng và chăm sóc; tổ sau thu hoạch chuẩn hóa phân loại gỗ, dầu và phụ phẩm; tổ thị trường – pháp chế đảm nhiệm hợp đồng, chứng chỉ và tuân thủ. Cấu trúc này giúp mỗi khâu có “chủ sở hữu quy trình”, giảm chồng chéo và gia tăng trách nhiệm. Với mô hình hợp tác xã trồng đàn hương, các vai trò được mô tả rõ trong điều lệ, gắn với KPI kỹ thuật – thương mại cụ thể để theo dõi tiến độ và chất lượng theo mùa vụ.

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương
mô hình hợp tác xã trồng đàn hương

Khung pháp lý & thủ tục thành lập HTX đàn hương

Điều kiện pháp lý cốt lõi và cấu trúc thành viên

Luật HTX hiện hành xác lập nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, cùng có lợi; cho phép triển khai thành viên chính thức và liên kết, phù hợp nhu cầu hợp tác theo cấp độ. Khi xây HTX lâm nghiệp, điều lệ cần mô tả rõ phạm vi hoạt động nông – lâm, quy chế góp vốn, phân phối kết quả và quy trình tiếp nhận – chấm dứt tư cách thành viên. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp với mô hình hợp tác xã trồng đàn hương vì chu kỳ đầu tư dài, đòi hỏi cơ chế ra – vào linh hoạt nhưng vẫn bảo toàn lợi ích tập thể.

Ngoài điều lệ, HTX cần hệ thống quy trình nội bộ: quản trị chất lượng, an toàn lao động, môi trường, sử dụng hóa chất và ghi chép hiện trường. Các phụ lục nghiệp vụ (sổ tay trồng – chăm sóc, biểu mẫu nghiệm thu lô hàng, quy chế kho bãi) nên được thông qua tại đại hội thành viên, trở thành nền tảng vận hành và là căn cứ kiểm tra nội bộ định kỳ đối với mô hình hợp tác xã trồng đàn hương.

Quy trình đăng ký và danh mục hồ sơ bắt buộc

Quy trình đăng ký gồm: thông qua nghị quyết thành lập, phê chuẩn điều lệ, lập danh sách thành viên, phương án sản xuất – kinh doanh, hồ sơ người đại diện pháp luật, mẫu con dấu và đăng ký mã số. Với lâm nghiệp, cần đính kèm bản mô tả địa điểm, diện tích, hiện trạng đất, giấy tờ thuê – mượn hoặc thỏa thuận liên kết. Để đảm bảo tính sẵn sàng, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương nên chuẩn hóa sớm sơ đồ tổ chức, đề cương ICS và kế hoạch chứng chỉ, nhờ đó quá trình làm việc với cơ quan quản lý diễn ra suôn sẻ.

Đồng thời, HTX cần ban hành quy trình tiếp nhận dịch vụ cho thành viên: cung ứng giống, cây ký chủ, vật tư; dịch vụ tưới – tiêu; kiểm tra đồng ruộng; nghiệm thu kỹ thuật. Các quy trình này được số hóa trên hệ thống quản lý để từng giao dịch được ghi vết, phù hợp yêu cầu truy xuất sau này của mô hình hợp tác xã trồng đàn hương.

Chính sách hỗ trợ, đào tạo và chuyển đổi số

Các chương trình hỗ trợ HTX thường bao gồm tín dụng ưu đãi, đào tạo quản trị, khuyến nông – lâm, xúc tiến thương mại và hỗ trợ chuyển đổi số. Khi tiếp cận nguồn lực, HTX cần khớp chuẩn đầu ra của từng gói với lộ trình kỹ thuật – thị trường hiện hữu, tránh dàn trải. Trọng tâm là nâng năng lực nhóm nòng cốt, từ giám đốc điều hành đến trưởng bộ phận; cách làm này giúp mô hình hợp tác xã trồng đàn hương tạo được “đà quán tính” và duy trì kỷ luật thực thi giữa các mùa mưa – khô.


Kiến trúc vận hành HTX: từ đồng ruộng đến nhà máy

Tổ chức sản xuất, tuyến kỹ thuật và phân công hiện trường

Vận hành bắt đầu từ phân chia lô – khoảnh – tuyến, đánh dấu cột mốc mương tiêu, đường nội đồng, vị trí bể gom nước và trạm vật tư. Mỗi tuyến có tổ trưởng kỹ thuật phụ trách lịch trồng, dặm, tỉa, theo dõi cây ký chủ, nhật ký tưới và ghi nhận sự cố. Công cụ hỗ trợ gồm bản đồ số, ảnh vệ tinh và ứng dụng ghi dữ liệu hiện trường. Khi khung tổ chức rõ ràng, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương sẽ giảm đáng kể thời gian phối hợp, tăng tốc độ phản ứng khi thời tiết cực đoan hoặc phát sinh dịch hại.

  • Thiết lập ranh giới lô, biển báo an toàn, tuyến thoát hiểm khi mưa lớn.
  • Chuẩn bị kho vật tư khô, khu sơ chế và điểm rửa dụng cụ riêng biệt.
  • Bố trí lịch trực của tổ thủy lợi và tổ bảo vệ tài nguyên rừng.

Hệ thống kiểm soát nội bộ (ICS) cho chứng chỉ nhóm

ICS là bộ khung thủ tục, biểu mẫu, vai trò và lịch đánh giá giúp đảm bảo từng hộ tuân thủ quy trình chuẩn. Thành phần cốt lõi gồm sổ tay chất lượng, bản đồ rủi ro, ma trận kiểm tra, quy trình xử lý không phù hợp và cơ chế đào tạo bắt buộc. Với ICS, mỗi lô hàng đều có “hồ sơ đời sống”: từ giống, cây ký chủ, nhật ký tưới – bón – phòng trừ, tỉa cành đến giao nhận và lưu kho. Nhờ đó, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương chứng minh được tính đồng nhất và minh bạch khi làm việc với bên mua và đơn vị chứng nhận.

Quản trị dữ liệu, IoT và minh bạch truy xuất

Khối dữ liệu hiện trường là tài sản số của HTX. Ứng dụng cảm biến ẩm đất, mưa, nhiệt và camera trường; dữ liệu đồng bộ về máy chủ, sinh cảnh báo sớm cho tổ kỹ thuật. Mã QR được cấp cho từng lô; khi giao dịch, hệ thống tự động tạo chứng từ truy xuất. Cách tiếp cận dữ liệu chủ động giúp mô hình hợp tác xã trồng đàn hương giảm rủi ro thông tin bất đối xứng, đồng thời là nền tảng để triển khai MRV carbon và các chương trình tín chỉ sau này.

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương
mô hình hợp tác xã trồng đàn hương

Quy trình kỹ thuật trồng đàn hương tiêu chuẩn cho HTX

Lập địa, thiết kế đồng ruộng và quản trị thoát thủy

Đàn hương yêu cầu nền đất thoát nước tốt, pH trung tính đến hơi kiềm, tầng canh tác đủ dày và không úng kéo dài. Về hình học, cần bố trí mương tiêu theo đường đồng mức, kết nối rãnh nhánh về mương chính và ao điều tiết. Đường công vụ đảm bảo xe cơ giới tiếp cận được cả mùa mưa. Chuẩn bị kỹ lưỡng lập địa là “biến số quyết định” của mô hình hợp tác xã trồng đàn hương, vì nếu tồn lưu nước ở cổ rễ sẽ kích hoạt chuỗi rủi ro bệnh hại, làm suy kiệt cây chủ – tán – rễ và khiến chi phí khắc phục tăng nhanh.

Cây ký chủ, mật độ – khoảng cách và cấu hình trồng

Đàn hương là loài bán ký sinh, cần thiết lập haustoria trên rễ cây khác để tối ưu dinh dưỡng – nước. Cây ký chủ sơ cấp có tốc độ sinh trưởng nhanh, rễ nông – tơ và tương thích sinh thái; cây ký chủ thứ cấp ổn định lâu dài, tán hợp lý. Cấu hình phổ biến là 3.0×3.0 m hoặc 3.6×3.6 m, có thể hiệu chỉnh theo mục tiêu gỗ hay dầu. Khi xây dựng quy trình cho mô hình hợp tác xã trồng đàn hương, ban kỹ thuật cần quy định danh mục cây ký chủ theo vùng, tỷ lệ bố trí, thời điểm bổ sung và tiêu chí thay thế khi cây chủ suy yếu để duy trì cân bằng hệ rễ.

Nước – dinh dưỡng – che phủ; tỉa cành – định hình – vệ sinh vườn

Nguyên tắc tưới là “ít lần – đủ sâu”, tránh ẩm bề mặt kéo dài. Lập lịch tưới gắn với mưa thực đo và độ ẩm đất; khu vực trũng cần rãnh phụ để rút nước sau mưa lớn. Bón phân cân đối N-P-K cùng vi lượng, ưu tiên dạng chậm tan và hữu cơ hoai mục; phủ gốc bằng vật liệu hữu cơ giúp ổn định nhiệt – ẩm. Ở giai đoạn tăng trưởng, tỉa cành sớm định hình thân thẳng, loại bỏ cành khô, cọ xát; vệ sinh dụng cụ, tiêu hủy sinh khối bệnh. Các thao tác được ghi trong ứng dụng ghi nhật ký, giúp mô hình hợp tác xã trồng đàn hương duy trì quỹ đạo sinh trưởng đồng đều và kiểm soát chi phí.

Quản trị bệnh – sâu hại trọng điểm và rào chắn sinh thái

Nhóm rủi ro đáng ngại là nấm rễ gây thối cổ rễ và mục ruột. Phòng là chính: tối ưu thoát thủy, không tưới nông – dày, hạn chế cơ học làm tổn thương rễ non, khử trùng dụng cụ, tránh di chuyển đất – tàn dư từ vùng nghi nhiễm. Thiết lập băng vệ sinh, đường bẩn – sạch, bãi xử lý sinh khối bệnh riêng. Khi phát hiện ổ bệnh, khoanh vùng, đào rãnh cắt đứt lây lan theo nước mặt, loại bỏ cây bệnh và cây chủ trong bán kính khuyến nghị. Quy trình này, khi thực thi đồng bộ ở quy mô HTX, giúp mô hình hợp tác xã trồng đàn hương giảm biên độ thiệt hại và phục hồi nhanh sau mỗi đợt mưa kéo dài.


Chứng chỉ & truy xuất: VFCS/PEFC và chuỗi hành trình sản phẩm

Quản lý rừng bền vững và Chain of Custody

Chuẩn quản lý rừng bền vững (SFM) yêu cầu xác lập các cam kết môi trường – xã hội – kinh tế, bảo vệ đa dạng sinh học và sử dụng tài nguyên hợp lý. Chain of Custody (CoC) định nghĩa cách nhận diện, phân loại và ghi chép nguyên liệu qua từng mắt xích từ hiện trường đến nhà máy. Khi triển khai, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương xây hệ thống mã lô, quy trình nhận – xuất kho, tách rời nguyên liệu đạt chứng chỉ và ngoài chứng chỉ, bảo đảm không lẫn chéo trong toàn bộ chuỗi.

Chứng nhận nhóm và hệ thống giám sát nội bộ

Chứng chỉ nhóm tạo điều kiện nhiều nông hộ được chứng nhận dưới một mái nhà quản trị; ICS là “trái tim” của cơ chế này. HTX thiết kế ma trận rủi ro, kế hoạch kiểm tra, tiêu chí chấp nhận – từ chối, quy trình khắc phục và đào tạo định kỳ. Sổ tay chất lượng là tài liệu sống, liên tục cập nhật theo thực tế hiện trường và phản hồi kiểm toán. Bằng việc duy trì vòng lặp học tập – cải tiến, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương đạt được năng lực tuân thủ bền vững và nâng hạng tín nhiệm với đối tác mua hàng.

Chuẩn chất lượng gỗ, tinh dầu và hồ sơ lô hàng

Tiêu chuẩn gỗ tập trung vào tỷ lệ heartwood, màu – mùi, khuyết tật và độ ẩm; tinh dầu chú trọng thành phần α-/β-santalol, chỉ số cảm quan và tạp chất. Hồ sơ lô hàng bao gồm dữ liệu truy xuất, biên bản kiểm tra nội bộ, phiếu định tính – định lượng và biên nhận giao nhận. Sự nhất quán của bộ hồ sơ này giúp mô hình hợp tác xã trồng đàn hương rút ngắn thời gian thẩm định của người mua, giảm sai hỏng và tạo chênh lệch giá nhờ chất lượng được chứng minh.

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương
mô hình hợp tác xã trồng đàn hương

Thị trường & thương mại hóa

Chiến lược bao tiêu và phối hợp chế biến sâu

Để tối ưu giá trị, HTX nên ký thỏa thuận khung với doanh nghiệp chế biến gỗ – dầu, thống nhất tiêu chuẩn phân hạng và phương pháp nghiệm thu. Phối hợp đặt nhà máy gần vùng nguyên liệu giúp giảm chi phí logistics, hạ tỷ lệ hao hụt và bảo toàn cảm quan. Khi có quy trình chuẩn, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương có thể triển khai mô hình “chọn – cắt – kiểm” theo đợt, giảm áp lực tồn kho và tăng vòng quay vốn cho nông hộ, nhất là giai đoạn chuyển tiếp trước khi đạt quy mô tối ưu.

Tuân thủ, nhãn mác và kênh phân phối

Hệ thống nhãn mác, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo an toàn phải phù hợp quy định hiện hành, nhất là với tinh dầu và sản phẩm tiếp xúc da. Với gỗ, nhãn phân hạng giúp minh bạch chất lượng; với dầu, thông tin lô, ngày chưng cất, chỉ tiêu phân tích cần hiển thị rõ. Nhờ đó, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương mở rộng được kênh B2B (hương liệu, mỹ phẩm) lẫn B2C (đồ mùi, chăm sóc cá nhân), tạo dòng doanh thu đa dạng và bền vững.

Xây dựng thương hiệu dựa trên xuất xứ và câu chuyện bền vững

Thương hiệu mạnh bắt đầu từ câu chuyện gốc: điều kiện lập địa, cộng đồng địa phương, cam kết bảo tồn và hiệu quả sinh thái – xã hội. Bộ nhận diện nên gắn với đặc trưng vùng, màu sắc tự nhiên và ngôn ngữ trực quan của rừng khô nhiệt đới. Khi thương hiệu đi cùng truy xuất, dữ liệu tác động và minh bạch giá, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương tạo được niềm tin dài hạn, từ đó nâng biên lợi nhuận thay vì chạy đua số lượng ngắn hạn.


Carbon & dịch vụ môi trường rừng (tùy chọn tích hợp)

Lộ trình thị trường carbon và cơ hội cho rừng trồng

Thị trường carbon nội địa mở ra cơ hội mới cho rừng trồng có quản lý tốt. Tuy nhiên, yêu cầu đo – báo cáo – thẩm định khắt khe đòi hỏi dữ liệu lịch sử và theo dõi liên tục. Ở cấp HTX, việc chuẩn hóa lập địa, cây ký chủ, lịch chăm sóc và theo dõi sinh trưởng giúp ước lượng hấp thụ đáng tin cậy. Nhờ nền tảng dữ liệu này, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương có thể tiếp cận các chương trình hỗ trợ xây dựng đường cơ sở và đăng ký phương pháp luận phù hợp, bổ sung dòng thu bù chi cho giai đoạn kiến thiết cơ bản.

Thiết kế MRV, phân chia lợi ích và quản trị rủi ro dự án

MRV yêu cầu thiết kế ô tiêu chuẩn, lịch đo đạc, kiểm soát chất lượng dữ liệu và lưu trữ hồ sơ; lợi ích từ tín chỉ cần được phân chia minh bạch theo quy ước đại hội thành viên, ưu tiên tái đầu tư vào hạ tầng và năng lực. Khi rủi ro thiên tai – sâu bệnh xảy ra, quỹ dự phòng can thiệp sớm để bảo toàn tính toàn vẹn dự án. Cách tiếp cận này khiến mô hình hợp tác xã trồng đàn hương không chỉ đuổi theo cơ hội ngắn hạn mà còn xây nền tảng dài hạn, phù hợp các tiêu chuẩn quốc tế.


Tổ chức – tài chính HTX

Cấu trúc vốn, quỹ và nguyên tắc phân phối

Vốn góp được quy định theo điều lệ, đi kèm các quỹ bắt buộc như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng và quỹ phúc lợi. Cơ chế phân phối dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ và vốn góp, bảo đảm khuyến khích sản xuất – tuân thủ. Lập ngân sách theo mùa vụ giúp dự báo dòng tiền và điều chỉnh kịp thời. Khi kỷ luật tài chính được duy trì, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương có năng lực đón vốn tín dụng ưu đãi và đối tác chiến lược mà không làm suy giảm quyền của thành viên.

Dòng tiền dài hạn, xen canh và dịch vụ kỹ thuật

Đặc thù chu kỳ dài đòi hỏi thiết kế dòng tiền đa nguồn: xen canh ngắn ngày – trung hạn, dịch vụ kỹ thuật (tưới, cây ký chủ, vật tư), và các hoạt động trải nghiệm – giáo dục rừng. Mỗi nguồn cần bảng lợi nhuận – chi phí riêng và cơ chế hạch toán tách bạch. Sự đa dạng này giảm áp lực dòng tiền, cho phép mô hình hợp tác xã trồng đàn hương đi đường dài, hạn chế phải bán non tài sản sinh học khi thị trường biến động.

Bảo hiểm nông nghiệp và quỹ rủi ro

Bảo hiểm cho rừng trồng còn mới mẻ nhưng là lớp bảo vệ hữu ích trước thiên tai cực đoan. HTX có thể đàm phán hợp đồng khung theo nhóm để tối ưu phí, kết hợp quỹ rủi ro nội bộ cho các sự kiện không thuộc phạm vi bảo hiểm. Khi cùng lúc quản trị rủi ro vận hành, tài chính và pháp lý, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương duy trì được năng lực chi trả và phục hồi, tránh đứt gãy kế hoạch kỹ thuật.

mô hình hợp tác xã trồng đàn hương
mô hình hợp tác xã trồng đàn hương

Lộ trình triển khai 36 tháng (mẫu tham khảo)

Giai đoạn 0–6 tháng: thành lập, thí điểm và chuẩn hóa nền tảng

Hoàn thiện pháp lý, phê chuẩn điều lệ, tuyển nhóm nòng cốt, khảo sát lập địa và chuẩn bị vật tư. Chọn 50–100 ha thí điểm, thiết kế mương tiêu, đường nội đồng, bố trí cây ký chủ và dựng lịch trồng; đồng thời khởi tạo ICS, sổ tay chất lượng, biểu mẫu truy xuất. Ở giai đoạn này, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương nên ký biên bản ghi nhớ bao tiêu và khung hợp tác chứng chỉ để “khóa” chuẩn đầu ra từ sớm.

Giai đoạn 6–24 tháng: mở rộng, tăng tốc và hoàn thiện quy trình

Mở rộng diện tích theo năng lực quản trị; triển khai app ghi nhật ký hiện trường, đo đạc chỉ số sinh trưởng định kỳ; xây kho sơ chế – bảo quản; ký hợp đồng chế biến sâu theo chuẩn phân hạng. Hoàn thành kiểm tra nội bộ vòng 1–2, khắc phục không phù hợp và nâng cấp đào tạo. Nhờ vòng lặp cải tiến, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương đạt độ chín vận hành, giảm sai lệch giữa lô – khoảnh và nâng chất lượng đầu ra đồng đều.

Giai đoạn 24–36 tháng: chứng chỉ, tối ưu chi phí và chào hàng

Thực hiện kiểm toán bên thứ ba, công bố dữ liệu truy xuất, chuẩn hóa hợp đồng bán hàng và nhãn mác; đồng thời rà soát chi phí logistics, tối ưu luồng vận chuyển – tồn kho. Tăng cường truyền thông tác động sinh thái – xã hội dựa trên số liệu, củng cố niềm tin khách hàng. Với nền tảng này, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương có thể chào hàng các lô đạt chuẩn cao hơn, từng bước mở rộng biên lợi nhuận.


KPI & quản trị rủi ro

KPI kỹ thuật then chốt theo mùa vụ

KPI kỹ thuật nên bao gồm tỷ lệ sống 12–24 tháng, số điểm nối haustoria/100 cây, chiều cao và đường kính bình quân năm, tỷ lệ bệnh rễ/mẫu, tỷ lệ cây chủ suy yếu được thay thế đúng thời điểm. Dữ liệu được trực quan hóa theo lô – khoảnh để tổ kỹ thuật ra quyết định kịp thời. Nhờ bức tranh định lượng rõ ràng, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương định vị chính xác điểm nghẽn, điều chỉnh quy trình và phân bổ nguồn lực nơi tạo hiệu quả biên cao nhất.

KPI thương mại và truy xuất

Ở khâu thương mại, KPI gồm tỷ lệ đạt chuẩn phân hạng, thời gian vòng quay tồn kho, tỷ lệ lô có hồ sơ truy xuất hoàn thiện, biên lợi nhuận sau chế biến và tỷ lệ hợp đồng giao đúng hạn. Các chỉ số này liên hệ chặt với kỷ luật ICS và năng lực phối hợp với đối tác. Khi được theo dõi nhất quán, mô hình hợp tác xã trồng đàn hương duy trì được uy tín với thị trường và quyền thương lượng giá dựa trên chất lượng minh chứng.

Bảng chỉ tiêu theo dõi mẫu cho 12 tháng

Chỉ tiêu Định nghĩa Mốc quý 1–2 Mốc quý 3–4
Tỷ lệ sống % cây sống sau trồng/dặm ≥ 92% ≥ 95%
Haustoria/100 cây Số điểm nối rễ thành công ≥ 180 ≥ 220
Tỷ lệ bệnh rễ % mẫu dương tính ở tuyến ≤ 3% ≤ 2%
Hồ sơ truy xuất hoàn thiện Lô có hồ sơ đủ trường ≥ 90% ≥ 98%
Vòng quay tồn kho Số vòng/năm ≥ 4 ≥ 6

Hãy cùng gieo thêm mảng xanh đàn hương cho Việt Nam
• Truy cập https://danhuongvietnam.vn để ủng hộ trực tuyến, tiếp sức cho các chương trình trồng và chăm sóc theo tiêu chuẩn bền vững.
• Cần hỗ trợ, vui lòng gửi thư tới: support@34group.com.vn hoặc gọi 02439013333 để được hướng dẫn nhanh chóng.
• Chia sẻ thông tin đến người thân – bạn bè, mỗi lượt lan tỏa là thêm hy vọng cho những khu rừng mới.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *